Phép dịch "cười toe toét" thành Tiếng Anh - Từ điển Glosbe
Những mẫu câu trong Tiếng Việt. toe toét. Đặt câu với từ " toe toét " 1. Ông cười toe toét. 2. Mặt anh sẽ cười toe toét. 3. Nhìn Quý ngài Toe toét này đi. 4. Anh cười toe toét, "Anh là 59." 5. Nhìn y như nó đang cười toe toét. 6. Anh cười toe toét và bước tới chỗ con mèo. 7. James cười toe toét và chào cô. 8.
cười toe toét in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
grin là bản dịch của "cười toe toét" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Hắn đã nhìn cô từ tên xuống dưới, và liếm môi điên dại, miệng cười toe toét. ↔ He'd have looked you up and down, licked his lips and gone grinning from ear to ear.
Làm con cười không khó -7 mẹo khiến trẻ cười toe toét
toét. Nói mắt đau, mí đỏ, luôn luôn ướt. Mắt toét nhoèn. Nát bét. Giẫm quả chuối toét ra. Tham khảo [sửa] "toét", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
toe toét là gì? hiểu thêm văn hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
toe toét - 1.t. Nói miệng loe rộng khi cười: Cười toe toét. Nhổ toe toét. Nhổ bừa bãi bẩn thỉu. 2.đg. Cười nói liên tiếp một cách không đứng đắn: Toe toét cả ngày. Nguồn tham khảo: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức