Skip to product information
1 of 1

Situs Togel Online

toe toét - XoilacTV

toe toét - XoilacTV

Regular price VND 57.305
Regular price Sale price VND 57.305
Sale Sold out

Situs Togel Online

toe toét: Phép dịch "cười toe toét" thành Tiếng Anh - Từ điển Glosbe,cười toe toét in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe,Làm con cười không khó -7 mẹo khiến trẻ cười toe toét,toe toét là gì? hiểu thêm văn hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt,

Phép dịch "cười toe toét" thành Tiếng Anh - Từ điển Glosbe

Những mẫu câu trong Tiếng Việt. toe toét. Đặt câu với từ " toe toét " 1. Ông cười toe toét. 2. Mặt anh sẽ cười toe toét. 3. Nhìn Quý ngài Toe toét này đi. 4. Anh cười toe toét, "Anh là 59." 5. Nhìn y như nó đang cười toe toét. 6. Anh cười toe toét và bước tới chỗ con mèo. 7. James cười toe toét và chào cô. 8.

cười toe toét in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

grin là bản dịch của "cười toe toét" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Hắn đã nhìn cô từ tên xuống dưới, và liếm môi điên dại, miệng cười toe toét. ↔ He'd have looked you up and down, licked his lips and gone grinning from ear to ear.

Làm con cười không khó -7 mẹo khiến trẻ cười toe toét

toét. Nói mắt đau, mí đỏ, luôn luôn ướt. Mắt toét nhoèn. Nát bét. Giẫm quả chuối toét ra. Tham khảo [sửa] "toét", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí

toe toét là gì? hiểu thêm văn hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt

toe toét - 1.t. Nói miệng loe rộng khi cười: Cười toe toét. Nhổ toe toét. Nhổ bừa bãi bẩn thỉu. 2.đg. Cười nói liên tiếp một cách không đứng đắn: Toe toét cả ngày. Nguồn tham khảo: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
View full details